DANH SÁCH CÁN BỘ, VIÊN CHỨC VÀ HỢP ĐỒNG NĂM 2020-2021
05/11/2024
Chia sẻ
DANH SÁCH CÁN BỘ, VIÊN CHỨC VÀ HỢP ĐỒNG NĂM 2020-2021
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Chức vụ | Chức danh |
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) |
1 | Trần Văn Thuần | 20.10.1961 | Hiệu trưởng | Giáo viên THCS |
2 | Nguyễn Văn Chung | 12.10.1976 | P.H.Trưởng | Giáo viên THCS |
3 | Nguyễn Hữu Hùng | 11.06.1979 | P.H.Trưởng | Giáo viên THCS |
4 | Đinh Văn Khê | 14.05.1963 | TTTTN | Giáo viên THCS |
5 | Đặng Thị Bích Nhuần | 11.03.1977 | TTTXH | Giáo viên THCS |
6 | Nguyễn Thị Nga | 08.09.1983 | TPTTN | Giáo viên THCS |
7 | Nguyễn Thị Nhung | 09.04.1984 | TPTXH | Giáo viên THCS |
8 | Bùi Thị Xuyến | 23.12.1975 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
9 | Nguyễn Văn Vĩ | 22.06.1973 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
10 | Lê Thị Phương | 10.03.1990 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
11 | Đinh Thị Huyền | 06.08.1978 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
12 | Đoàn Mạnh Thắng | 10.03.1976 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
13 | Vũ Thị Thuận Hải | 02.08.1980 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
14 | Phùng Thị Minh | 10.11.1984 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
15 | Trần Văn Quang | 01.09.1963 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
16 | Nguyễn Thị Hường | 18.02.1983 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
17 | Nguyễn Thị Hương | 10.05.1980 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
18 | Nguyễn Thị Thêu | 06.02.1976 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
19 | Nguyễn ThỊ Bích Phương | 19.10.1994 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
20 | Phùng Lương Hoàng | 12.08.1982 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
21 | Cao Văn Tập | 08.12.1978 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
22 | Dư Thị Bình | 06.10.1989 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
23 | Phạm Thị Phương | 10.09.1993 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
24 | Nguyễn Thị Thơ | 17.05.1987 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
25 | Vũ Thị Nga | 26/12/1993 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
26 | Đinh Mạnh Hùng | 19.06.1986 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
27 | Kim Anh Tuấn | 19.06.1989 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
28 | Nguyễn Đức Giang | 27.11.1994 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
29 | Bùi Thị Ngân | 12.05.1991 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
30 | Đinh Thị Lan Anh | 18.12.1988 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
31 | Phạm Thị Hiền | 10.06.1981 | NVVThư | NVVThư |
32 | Nguyễn Đức Long | 03.02.1982 | NV Bảo Vệ | NV Bảo Vệ |
33 | Trương Hải Lịch | 01.08.1975 | NV Bảo Vệ | NV Bảo Vệ |
34 | Nguyễn Thị Kim Liên | 20.03.1987 | NV Bảo Vệ | NV Bảo Vệ |
35 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 14.06.1991 | NV Phục Vụ | NV Phục Vụ |
36 | Trần Thị Trang Ngân | 29.10.1996 | Giáo viên | Giáo viên THCS |
37 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 08.05.1979 | NVThiết bị | NVThiết bị |
38 | Nguyễn Thị Kim | 02.07.1985 | NV Y tế | NV Ytế |
39 | Bạch Thị Quý | 08.11.1980 | NV Thư viện | NV Thư viện |
Tác giả: ban biên tập