DANH SÁCH CÁN BỘ, VIÊN CHỨC VÀ HỢP ĐỒNG NĂM 2020-2021
|
DANH SÁCH CÁN BỘ, VIÊN CHỨC VÀ HỢP ĐỒNG NĂM 2020-2021
|
DANH SÁCH CÁN BỘ, VIÊN CHỨC VÀ HỢP ĐỒNG NĂM 2020-2021
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Chức vụ
|
Chức danh
nghề nghiệp
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(6)
|
1
|
Trần Văn Thuần
|
20.10.1961
|
Hiệu trưởng
|
Giáo viên THCS
|
2
|
Nguyễn Văn Chung
|
12.10.1976
|
P.H.Trưởng
|
Giáo viên THCS
|
3
|
Nguyễn Hữu Hùng
|
11.06.1979
|
P.H.Trưởng
|
Giáo viên THCS
|
4
|
Đinh Văn Khê
|
14.05.1963
|
TTTTN
|
Giáo viên THCS
|
5
|
Đặng Thị Bích Nhuần
|
11.03.1977
|
TTTXH
|
Giáo viên THCS
|
6
|
Nguyễn Thị Nga
|
08.09.1983
|
TPTTN
|
Giáo viên THCS
|
7
|
Nguyễn Thị Nhung
|
09.04.1984
|
TPTXH
|
Giáo viên THCS
|
8
|
Bùi Thị Xuyến
|
23.12.1975
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
9
|
Nguyễn Văn Vĩ
|
22.06.1973
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
10
|
Lê Thị Phương
|
10.03.1990
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
11
|
Đinh Thị Huyền
|
06.08.1978
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
12
|
Đoàn Mạnh Thắng
|
10.03.1976
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
13
|
Vũ Thị Thuận Hải
|
02.08.1980
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
14
|
Phùng Thị Minh
|
10.11.1984
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
15
|
Trần Văn Quang
|
01.09.1963
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
16
|
Nguyễn Thị Hường
|
18.02.1983
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
17
|
Nguyễn Thị Hương
|
10.05.1980
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
18
|
Nguyễn Thị Thêu
|
06.02.1976
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
19
|
Nguyễn ThỊ Bích Phương
|
19.10.1994
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
20
|
Phùng Lương Hoàng
|
12.08.1982
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
21
|
Cao Văn Tập
|
08.12.1978
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
22
|
Dư Thị Bình
|
06.10.1989
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
23
|
Phạm Thị Phương
|
10.09.1993
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
24
|
Nguyễn Thị Thơ
|
17.05.1987
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
25
|
Vũ Thị Nga
|
26/12/1993
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
26
|
Đinh Mạnh Hùng
|
19.06.1986
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
27
|
Kim Anh Tuấn
|
19.06.1989
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
28
|
Nguyễn Đức Giang
|
27.11.1994
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
29
|
Bùi Thị Ngân
|
12.05.1991
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
30
|
Đinh Thị Lan Anh
|
18.12.1988
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
31
|
Phạm Thị Hiền
|
10.06.1981
|
NVVThư
|
NVVThư
|
32
|
Nguyễn Đức Long
|
03.02.1982
|
NV Bảo Vệ
|
NV Bảo Vệ
|
33
|
Trương Hải Lịch
|
01.08.1975
|
NV Bảo Vệ
|
NV Bảo Vệ
|
34
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
20.03.1987
|
NV Bảo Vệ
|
NV Bảo Vệ
|
35
|
Nguyễn Thị Kiều Trang
|
14.06.1991
|
NV Phục Vụ
|
NV Phục Vụ
|
36
|
Trần Thị Trang Ngân
|
29.10.1996
|
Giáo viên
|
Giáo viên THCS
|
37
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
08.05.1979
|
NVThiết bị
|
NVThiết bị
|
38
|
Nguyễn Thị Kim
|
02.07.1985
|
NV Y tế
|
NV Ytế
|
39
|
Bạch Thị Quý
|
08.11.1980
|
NV Thư viện
|
NV Thư viện
|
Tác giả: ban biên tập
|